Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gang thép


[gang thép]
ironlike
Chiến sĩ gang thép
An ironlike fighter



Iron, ironlike
chiến sĩ gang thép an ironlike fighter, an ironside

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.